BẢNG GIÁ CÁC GÓI CƯỚC DỊCH VỤ BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH
(Dành cho Khách hàng Cá nhân & Hộ gia đình)
Giá đã bao gồm VAT và thiết bị đầu cuối (Modem wifi, Smart Box)
khi khách hàng thanh toán trước cước từ 6 tháng trở lên
- Gói cước Home Internet. (Internet).
Gói cước | Tốc độ | Thanh toán trả sau |
Thanh toán trả trước | ||
Tốc độ tối đa trong nước | Tốc độ truy nhập QT tối đa | 06 tháng (sử dụng 8 tháng) |
12 tháng (sử dụng 16 tháng) |
||
Home 1 | 30Mbps | 14.7Mbps | 189,000đ | 1,134,000đ | 2.268.000đ |
Home 2 | 40Mbps | 18Mbps | 219,000đ | 1,314,000đ | 2,628,000đ |
Home 3 | 50Mbps | 20.5Mbps | 259,000đ | 1,554,000đ | 3,108,000đ |
- Gói cước tích hợp Home TV. (Combo Internet cáp quang và truyền hình)
Gói cước | Cơ cấu gói cước | Thanh toán trả sau |
Thanh toán trả trước | ||
Fiber (Tốc độ) |
MyTV (Gói cước) |
06 tháng (sử dụng 8 tháng)) |
12 tháng (sử dụng 16 tháng)) |
||
Home TV1 | 30 Mbps | Chuẩn có STB | 239,000đ | 1,434,000đ | 2,868,000đ |
Chuẩn ko kèm STB | 195,000đ | 1.170,000đ | 2,340,000đ | ||
Home TV2 | 40 Mbps | Nâng cao có STB | 269,000đ | 1,614,000đ | 3,228,000đ |
Nâng cao ko kèm STB | 225,000đ | 1,350,000đ | 2,700,000đ | ||
Home TV3 | 50 Mbps | VIP có STB | 309,000đ | 1,854,000đ | 3,708,000đ |
VIP ko kèm STB | 265,000đ | 1,590,000đ | 3,180.000đ |
- Cước hòa mạng.
Hình thức | Cước hòa mạng | Cước DC |
Khách hàng thanh toán trả sau hàng tháng và có thời gian cam kết sử dụng dịch vụ dưới 06 tháng | 50.000đ/thuê bao | Miễn phí |
Khách hàng thanh toán trả trước từ 08 tháng trở lên | Cước thanh toán trả trước đã bao gồm cước hòa mạng | Miễn phí |